HTML - Các ký hiệu, ký tự, biểu tượng
Các ký hiệu toán học, các ký tự Hy Lạp, các mũi tên khác nhau, biểu tượng kỹ thuật và hình dạng.
Ký hiệu được hỗ trợ bởi HTML
Character | Entity Number | Entity Name | Description |
---|---|---|---|
∀ | ∀ | ∀ | cho tất cả |
∂ | ∂ | ∂ | một phần |
∃ | ∃ | ∃ | tồn tại |
∅ | ∅ | ∅ | trống |
∇ | ∇ | ∇ | nabla |
∈ | ∈ | ∈ | ISIN |
∉ | ∉ | ∉ | notin |
∋ | ∋ | ∋ | ni |
Π | Π | Π | sản |
Σ | Σ | Σ | tổng |
- | - | - | trừ |
* | * | * | lowast |
√ | √ | √ | vuông gốc |
α | α | α | tỷ lệ thuận với |
∞ | ∞ | ∞ | vô cực |
∠ | ∠ | ∠ | góc |
∧ | ∧ | ∧ | và |
∨ | ∨ | ∨ | hoặc |
∩ | ∩ | ∩ | cap |
∪ | ∪ | ∪ | cup |
∫ | ∫ | ∫ | thiếu |
∴ | ∴ | ∴ | do đó |
~ | ~ | ~ | tương tự như |
≅ | ≅ | ≅ | đồng dư |
≈ | ≈ | ≈ | gần như bằng nhau |
≠ | ≠ | ≠ | không bình đẳng |
≡ | ≡ | ≡ | tương đương |
≤ | ≤ | ≤ | ít hơn hoặc bằng |
≥ | ≥ | ≥ | lớn hơn hoặc bằng |
⊂ | ⊂ | ⊂ | tập hợp con của |
⊃ | ⊃ | ⊃ | cha của |
⊄ | ⊄ | ⊄ | không tập hợp con của |
⊆ | ⊆ | ⊆ | tập hợp con hoặc bằng |
⊇ | ⊇ | ⊇ | siêu hoặc bằng |
⊕ | ⊕ | ⊕ | vòng cộng |
⊗ | ⊗ | ⊗ | vòng lần |
⊥ | ⊥ | ⊥ | vuông góc |
⋅ | ⋅ | ⋅ | dot điều hành |
Ký tự Hy Lạp được hỗ trợ bởi HTML
Character | Entity Number | Entity Name | Description |
---|---|---|---|
Α | Α | Α | Alpha |
Β | Β | Β | Beta |
Γ | Γ | Γ | Gamma |
Δ | Δ | Δ | Delta |
Ε | Ε | Ε | Epsilon |
Ζ | Ζ | Ζ | Zeta |
Η | Η | Η | Eta |
Θ | Θ | Θ | Theta |
Ι | Ι | Ι | Iota |
Κ | Κ | Κ | Chừ k của hy lạp |
Λ | Λ | Λ | Lambda |
Μ | Μ | Μ | Mu |
Ν | Ν | Ν | Nu |
Ξ | Ξ | Ξ | Xi |
Ο | Ο | Ο | Omicron |
Π | Π | Π | Pi |
Ρ | Ρ | Ρ | Rho |
không xác định | Sigmaf | ||
Σ | Σ | Σ | Sigma |
Τ | Τ | Τ | Tàu |
Υ | Υ | Υ | Epsilon |
Φ | Φ | Φ | Phi |
Χ | Χ | Χ | Chi |
Ψ | Ψ | Ψ | Psi |
Ω | Ω | Ω | Omega |
α | α | α | alpha |
β | β | β | beta |
γ | γ | γ | gamma |
δ | δ | δ | đồng bằng |
ε | ε | ε | epsilon |
ζ | ζ | ζ | zeta |
η | η | η | eta |
θ | θ | θ | theta |
ι | ι | ι | iota |
κ | κ | κ | chừ k của hy lạp |
λ | λ | λ | lambda |
μ | μ | μ | mu |
ν | ν | ν | nu |
ξ | ξ | ξ | xi |
ο | ο | ο | Omicron |
π | π | π | pi |
ρ | ρ | ρ | rho |
ς | ς | ς | sigmaf |
σ | σ | σ | sigma |
τ | τ | τ | tau |
υ | υ | υ | upsilon |
φ | φ | φ | phi |
χ | χ | χ | chi |
ψ | ψ | ψ | psi |
ω | ω | ω | omega |
θ | θ | θ | theta biểu tượng |
Υ | Υ | Υ | upsilon biểu tượng |
π | π | π | pi biểu tượng |
Các biểu tượng khác được hỗ trợ HTML
Character | Entity Number | Entity Name | Description |
---|---|---|---|
Œ | Œ | Œ | vốn sự buộc lại OE |
- | - | œ | nhỏ lắp ghép oe |
S | Š | Š | vốn S với Caron |
š | š | š | S nhỏ với Caron |
Ÿ | Ÿ | Ÿ | vốn Y với diaeres |
ƒ | ƒ | ƒ | f móc |
ˆ | ˆ | ˆ | sửa đổi lần thư dấu mu giọng |
~ | ~ | ~ | nhỏ dấu ngã |
  |   | en không gian | |
  |   | em không gian | |
  |   | không gian mỏng | |
| ‌ | ‌ | không có chiều rộng không joiner |
| ‍ | ‍ | không rộng joiner |
| ‎ | ‎ | đánh dấu trái sang bên phải |
| ‏ | ‏ | đánh dấu từ phải sang trái |
- | - | - | en dash |
- | - | - | em dash |
' | ' | ' | Dấu ngoặc kép đơn trái |
' | ' | ' | đánh dấu nháy đơn phải |
, | , | , | đơn thấp-9 Dấu ngoặc kép |
" | " | " | trái dấu ngoặc kép |
" | " | " | phải đánh dấu ngoặc kép |
" | " | " | đôi thấp-9 Dấu ngoặc kép |
† | † | † | dao găm |
‡ | ‡ | ‡ | đôi dao găm |
• | • | • | viên đạn |
... | ... | ... | ngang ellipsis |
‰ | ‰ | ‰ | mỗi mille |
' | ' | ' | phút |
" | " | " | giây |
< | < | < | báo giá góc đơn trái |
> | > | > | ngoặc kép góc bên phải đơn |
~ | ~ | ~ | overline |
€ | € | € | euro |
™ | ™ hoặc ™ | ™ | thương hiệu |
← | ← | ← | mũi tên trái |
↑ | ↑ | ↑ | mũi tên lên |
→ | → | → | mũi tên phải |
↓ | ↓ | ↓ | mũi tên xuống |
↔ | ↔ | ↔ | bên trái mũi tên phải |
↵ | ↵ | ↵ | vận chuyển trở lại mũi tên |
⌈ | ⌈ | ⌈ | trái trần |
⌉ | ⌉ | ⌉ | trần phải |
⌊ | ⌊ | ⌊ | sàn trái |
⌋ | ⌋ | ⌋ | phải sàn |
◊ | ◊ | ◊ | thuốc viên |
♠ | ♠ | ♠ | cái xuổng |
♣ | ♣ | ♣ | câu lạc bộ |
♥ | ♥ | ♥ | tim |
♦ | ♦ | ♦ | kim cương |
Phần mô tả bằng tiếng việt chỉ mang tính tương đối, các bạn thông cảm và vui lòng comment phía dưới. Cám ơn!
Chủ đề: p. Programming language p.HTML