CSS border-style Xác định hình dạng của đường viền
border-style 1
Xác định hình dạng của đường viền
Thuộc tính | giá trị | Ví dụ | Mô tả |
---|---|---|---|
border-style | none |
(xem các ví dụ dưới) | Xác định thành phần sẽ không có đường viền. |
hidden |
Giống như giá trị none, nhưng được dùng cho table. | ||
dotted |
Xác định đường viền cho thành phần là dấu chấm (dotted). | ||
dashed |
Xác định đường viền cho thành phần là gạch ngang (dashed). | ||
solid |
Xác định đường viền cho thành phần là đường thẳng nét (solid). | ||
double |
Xác định đường viền cho thành phần là 2 đường thẳng nét (double). | ||
groove |
Xác định đường viền cho thành phần là đường rãnh (groove). | ||
ridge |
Xác định đường viền cho thành phần là đường chóp (ridge). | ||
inset |
Xác định đường viền cho thành phần là đường bóng bên trong (inset). | ||
outset | Xác định đường viền cho thành phần là đường bóng bên ngoài (outset). | ||
inherit | Xác định thừa hưởng thuộc tính từ thành phần cha (thành phần bao ngoài). |
border-style:
div
{
border-width:5px;
border-style:none;
}
{
border-width:5px;
border-style:none;
}
Sự tương thích ( Cập nhật / Báo lỗi )
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
* | * | * | * | * | * | * | * |
Chủ đề: p. Programming language p.CSS p.CSS basic