CSS box-sizing
box-sizing 3
Xác định lại chiều rộng và chiều cao của thành phần
Thuộc tính | giá trị | Ví dụ | Mô tả |
---|---|---|---|
box-sizing | content-box | box-sizing: content-box; | Thuộc tính height và width chỉ có nội dung, không bao gồm padding, border và margin. |
border-box | box-sizing: border-box; | Thuộc tính height và width sẽ bao gồm padding và border, nhưng không gồm margin. | |
inherit | box-sizing: inherit; | Xác định thừa hưởng thuộc tính từ thành phần cha (thành phần bao ngoài). |
Xem ví dụ
<style>
#ttt.container
{
width:30em;
border:1em solid #D4EDAC;
}
#ttt.box
{
box-sizing:border-box;
-moz-box-sizing:border-box; /* Firefox */
-webkit-box-sizing:border-box; /* Safari */
width:50%;
border:1em solid #A4CC66;
float:left;
}
</style><div id="ttt" class="container">
<div id="ttt" class="box"> it.bendoi.vn</div>
<div id="ttt" class="box"> web.bendoi.vn </div>
</div>
it.bendoi.vn
test.bendoi.vn
Sự tương thích ( Cập nhật / Báo lỗi )
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Chủ đề: p. Programming language p.CSS p.CSS basic